PP-R B4902 SINOPEC YANSHAN
9
- Ứng dụng điển hình:Vật liệu có thể được sử dụng để xử lý văn phòng phSản phẩm thermoformingThổi chai (thay thế LDPE thổi chai)Ống thông y tế đùnThổi vào túi nước muối trong suốt (chai)Vật liệu có thể được sử dụng để xử lý văn phòng phSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi vào túi nước muối trong sThổi chai (thay thế LDPE thổi chai)
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ASTM D-1925-63T | 2 | |
| density | ASTM D-1505 | 0.90 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 2.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | ASTM D-638 | 600 % |
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 25.0 Mpa |
| Rockwell hardness | ASTM D-785 | 80 R | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ASTM D-256 | 8.0 kJ/m² |
| Bending modulus | ASTM D-790A | 1100 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D-648 | 80 °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.