plas
Đăng nhập

PC LEXAN™  940A-116 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

50
  • Tính chất:
    Chống va đập caoChống cháyTrong suốtĐộ nhớt trung bìnhChịu nhiệt độ caoTính chất: Độ nhớt trung
  • Ứng dụng điển hình:
    Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử
  • So sánh Xem báo giá

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate---ASTM D-12387 g/10min
Water absorption rate---ASTM D-5700.15 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength---ASTM D-79091 Mpa
Elongation at Break---ASTM D-63890 %
Rockwell hardness---ASTM D-785118 ---
tensile strengthBreak点,---ASTM D-63856 Mpa
tensile strengthYield点,---ASTM D-63862 Mpa
Bending modulus---ASTM D-7903250 Mpa
Impact strength of cantilever beam gap23℃ASTM D-256640 J/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPaASTM D-648137 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating---UL 94V-0 ---
UL flame retardant rating---UL 943.0 mm
Shrinkage rate3.2mmASTM D-9555-7 10
UL flame retardant rating---UL 94V-2 ---
UL flame retardant rating---UL 941.6 mm
density---ASTM D-7921.21 ---
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant1MHzASTM D-1502.96 ---
Dissipation factor60HzASTM D-1500.0009 ---
Dissipation factor1MHzASTM D-1500.01 ---
Volume resistivity---ASTM D-2571.0×10 Ω.cm
Dielectric constant60HzASTM D-1503.01 ---
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.