Bảng thông số kỹ thuật
phim | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Độ dày phim - đã được kiểm tra | 20到26 µm |
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
Nhiệt độ giòn | ASTMD746 | -70.2到-70.0 °C | |
ASTMD792 | 0.934到0.938 g/cm³ | ||
ISO1183 | 0.934到0.940 g/cm³ | ||
ASTMD1505 | 0.914到0.959 g/cm³ | ||
ASTMD1238 | 3.9到6.1 g/10min | ||
ISO1133 | 3.3到6.1 g/10min | ||
ISO306 | 113到118 °C | ||
Nhiệt độ nóng chảy | 126到128 °C | ||
Chống nứt ứng suất môi trường | ASTMD1693 | 27.9到1000 hr | |
ASTMD2240 | 60到65 | ||
ISO868 | 55到57 | ||
Mô đun kéo | ISO527-2 | 646到758 MPa | |
ASTMD638 | 17.9到20.0 MPa | ||
ISO527-2 | 18.0到22.0 MPa | ||
Căng thẳng kéo dài | ISO527-2 | 11到12 % | |
ASTMD638 | 380到1000 % | ||
ISO527-2 | 88到1000 % | ||
ASTMD790 | 556到862 MPa | ||
ISO178 | 698到803 MPa | ||
ASTMD648 | 63.9到71.5 °C | ||
ISO75-2/B | 64.8到68.2 °C |
Hiệu suất quang học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|---|---|
Độ bóng | ASTMD2457 | 50到88 | |
Sương mù | ASTMD1003 | 3.0到18 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top