HDPE 5300E

462
  • Tính chất:
    Tuân thủ liên hệ thực phẩ
    Độ cứng cao
  • Ứng dụng điển hình:
    Dây và cáp

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ sạchGB 11116优等|≤5 粒/kg树脂
Độ sạchGB 11116一等|≤10 粒/kg树脂
Độ sạchGB 11116合格|≤20 粒/kg树脂
Độ sạchGB 11116优等|≤20 粒/kg树脂
Độ sạchGB 11116一等|≤40 粒/kg树脂
Độ sạchGB 11116合格|≤60 粒/kg树脂
Bột troGB/T 9345优等|≤0.03 %
Bột troGB/T 9345一等|≤0.04 %
Bột troGB/T 9345合格|≤0.05 %
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hằng số điện môiGB/T 1409优等|2.3
Hằng số điện môiGB/T 1409一等|2.3
Hằng số điện môiGB/T 1409合格|2.4
Góc tiếp tuyến cho tổn thất điện môiGB/T 1409优等|0.0003
Góc tiếp tuyến cho tổn thất điện môiGB/T 1409一等|0.0004
Góc tiếp tuyến cho tổn thất điện môiGB/T 1409合格|0.0005
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
GB/T 1040优等|500 %
GB/T 1040一等|500 %
GB/T 1040合格|400 %
Môi trường căng thẳng nứtSuzukiMethod≤48 h
Sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040优等|≥23 Mpa
Sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040一等|≥21 Mpa
Sức mạnh năng suất kéoGB/T 1040合格|≥195 Mpa
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
GB/T 3682优等|0.7-0.94 g/10min
GB/T 3682一等|0.67-0.97 g/10min
GB/T 3682合格|0.64-1.00 g/10min
GB/T 1033优等|0.950-0.954 g/cm³
GB/T 1033一等|0.950-0.954 g/cm³
GB/T 1033合格|0.949-0.955 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top