Chia sẻ:
Thêm để so sánh

ABS XR-409H CNOOC&LG HUIZHOU

68

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Chịu nhiệtDòng chảy caoĐộ cứng cao
Ứng dụng điển hình:
Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Lĩnh vực ô tô | Bộ phận gia dụng
Tính chất:Chịu nhiệt | Dòng chảy cao | Độ cứng cao

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
impact elasticityNotched1/4"ASTM D-25611kgcm/cm
Bending modulusASTM D-79024000kg/cm
Rockwell hardnessR-ScaleASTM D-785107
Bending modulusASTM D-790820kg/cm
Elongation at BreakASTM D-63820%
tensile strengthASTM D-638500kg/cm
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Burning rate1/16"UL -94HB
Burning rate1/8"IEC 707FH3-34mm/min
Burning rate1/8"UL -94HB
Vicat softening temperature1.000gASTM D-1525137°C
Hot deformation temperatureUnannealed18.5kg/cm2,1/2"ASTM D-648113°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate220℃/10kgASTM D-12384g/10min
Shrinkage rateASTM D-9550.003-0.005mm/mm
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Arc resistanceASTM D-495PLC_6
High voltage arc tracing rateUL -746APLC 2
High arc combustion indexUL -746APLC 0
Hot wire ignitionUL -746APLC 5
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.