plas
Đăng nhập

PMMA KAOFULEX®  400-AR KAOFU TAIWAN

12

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Fuzzy coefficient (Haze)ISO 147820.5 %
Transmittance rateASTM D1003/ISO 1346892 %
Refractive indexASTM D542/ISO 4891.19
otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic高品质玻璃杯
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact StrengthASTM D256/ISO 17962 KJ/m^2 无槽口 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Charpy Notched Impact StrengthASTM D256/ISO 1792.7 KJ/m^2 V槽口 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Impact strength of cantilever beam gapASTM D256/ISO 1793.7 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
tensile strengthASTM D638/ISO 52752 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
elongationASTM D638/ISO 52740 %
Rockwell hardnessASTM D785R-55
Bending modulusASTM D790/ISO 1781900 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
bending strengthASTM D790/ISO 17876 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperatureASTM D1525/ISO R30693 ℃(℉)
Linear coefficient of thermal expansionASTM D696/ISO 113596x10^-5 mm/mm.℃
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
densityASTM D792/ISO 11831.16
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 11331.1 g/10min
Water absorption rateASTM D570/ISO 620.3 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivityASTM D257/IEC 6009310^16 Ω
Dielectric constantASTM D150/IEC 602503.7
Arc resistanceASTM D495/IEC 60112无痕迹
Volume resistivityASTM D257/IEC 6009310^13 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.