
PEEK 4000G EVONIK GERMANY
31
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Bán tinh thểChống hóa chấtTự dập tắtĐộ nhớt cao
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Tính chất: | Bán tinh thể | Chống hóa chất | Tự dập tắt | Độ nhớt cao |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C,Complete Break | ISO 179/1eA | 6.0 | kJ/m² |
| 23°C,Complete Break | ISO 179/1eA | 7.0 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | NoBreak | |
| 23°C | ISO 179/1eU | NoBreak | ||
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| UL flame retardant rating | 3.2mm | UL 94 | V-0 | |
| Burning wire flammability index | 2.0mm | IEC 60695-2-12 | 960 | °C |
| Hot filament ignition temperature | 2.0mm | IEC 60695-2-13 | 825 | °C |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 3500 | Mpa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 96.0 | Mpa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 5.0 | % |
| Break | ISO 527-2 | 30 | % | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | -- | ISO 306/A | 335 | °C |
| -- | ISO 306/B | 305 | °C | |
| Melting temperature (DSC) | ISO 3146 | 340 | °C | |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD:23to55°C | ISO 11359-2 | 6E-04 | cm/cm/°C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.30 | g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 380°C/5.0kg | ISO 1133 | 11.0 | cm3/10min |
| Shrinkage rate | TD:180°C,2.00mm | ISO 294-4 | 1.1 | % |
| MD:180°C,2.00mm | ISO 294-4 | 0.90 | % | |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Relative permittivity | 50Hz | IEC 60250 | 2.80 | |
| 1MHz | IEC 60250 | 2.80 | ||
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA5 | IEC 60112 | PLC 3 | |
| SolutionA | IEC 60112 | PLC 3 | ||
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+14 | ohms | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+15 | ohms·cm | |
| Dielectric strength | IEC 60243-1 | 16 | KV/mm |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.