LLDPE DFDC-7050 Zhongyuan Petrochemical
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 污染粒子 | 优级|≤10 个/kg | |
| 大粒和小粒 | 合格|≤10 g/kg | ||
| 大粒和小粒 | 一级|≤10 g/kg | ||
| 大粒和小粒 | 优级|≤10 g/kg | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格|≤8 个/1520cm2 | |
| Particle size distribution | 蛇皮和丝发 | 合格|≤40 个/kg | |
| 蛇皮和丝发 | 一级|≤20 个/kg | ||
| 蛇皮和丝发 | 优级|≤20 个/kg | ||
| 污染粒子 | 一级|≤20 个/kg | ||
| 污染粒子 | 合格|≤40 个/kg | ||
| fisheye | 0.4mm | 优级|≤15 个/1520cm2 | |
| 0.4mm | 一级|≤25 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 合格|≤40 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 优级|≤2 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 一级|≤4 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | 合格|0.923±0.004 g/cm3 | ||
| 一级|0.923±0.003 g/cm3 | |||
| melt mass-flow rate | 优级|2.0±0.2 g/10min | ||
| 一级|2.0±0.3 g/10min | |||
| 合格|2.0±0.4 g/10min | |||
| density | 优级|0.923±0.002 g/cm3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | 一级|≥12.0 MPa | |
| Dart impact | 优级|≥60 g | ||
| elongation | Break | 合格|≥500 % | |
| Break | 一级|≥500 % | ||
| Break | 优级|≥500 % | ||
| tensile strength | Break | 合格|≥12.0 MPa | |
| Break | 优级|≥12.0 MPa | ||
| Dart impact | 合格|- g | ||
| 一级|- g | |||
| tensile strength | Yield | 合格|≥8 MPa | |
| Yield | 一级|≥8 MPa | ||
| Yield | 优级|≥8 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| turbidity | 合格|- % | ||
| 一级|- % | |||
| 优级|≤14 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.