
PBT SK645FR BK507 DUPONT USA
33
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Chống cháyGia cố sợi thủy tinhĐóng gói: Gia cố sợi thủy20%Đóng gói theo trọng lượng30%Đóng gói theo trọng lượng
Ứng dụng điển hình:
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tô
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Linh kiện điện tử | Ứng dụng ô tô |
| Tính chất: | Chống cháy | Gia cố sợi thủy tinh | Đóng gói: Gia cố sợi thủy | 20% | Đóng gói theo trọng lượng | 30% | Đóng gói theo trọng lượng |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 8.0 | kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 50 | kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Flammability level | 0.750mm | IEC 60695-11-10,-20 | V-0 | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 10300 | Mpa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 114 | Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 2.6 | % |
| bending strength | ISO 178 | 180 | Mpa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 1.69 | g/cm³ | |
| Shrinkage rate | TD | ISO 294-4 | 1.2 | % |
| MD | ISO 294-4 | 0.40 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.