
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mã hiệu thay thế(12)
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận

Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Fuzzy coefficient (Haze) | ISO 14782 | <0.5 | % | |
| Transmittance rate | ASTM D1003/ISO 13468 | 92 | % | |
| Refractive index | ASTM D542/ISO 489 | 1.49 | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 1.4 | kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 2 | % | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 68 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 94 | ||
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 3000 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 110 | kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 95 | ℃(℉) | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.19 | ||
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 0.2-0.6 | % | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 15 | g/10min | |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.3 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.