Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

62

Hình thức:Dạng hạt

Tính chất:
Chịu nhiệt độ thấpĐộ cứng caoChịu nhiệtChống va đập caoĐộ cứng tốtLưu lượng thấpNhiệt độ thấp tác động kh
Ứng dụng điển hình:
Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Hộp nhựa | Thùng chứa | Trang chủ | Hộp đóng gói | Trang chủ
Tính chất:Chịu nhiệt độ thấp | Độ cứng cao | Chịu nhiệt | Chống va đập cao | Độ cứng tốt | Lưu lượng thấp | Nhiệt độ thấp tác động kh

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melt Volume Flow Rate (MVR)ISO 11335.4cm3/10min
vISO 11334g/10min
densityISO 11830.9g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch0℃ISO 179/1eU140
Impact strength of simply supported beam without notch-20℃ISO 179/1eA4
Impact strength of simply supported beam without notch0℃ISO 179/1eA5.5
Impact strength of simply supported beam without notch23℃ISO 179/1eA10.5
Tensile strainBreakISO 52750%
Tensile strainYieldISO 5277%
tensile strengthYieldISO 52727Mpa
Tensile modulusISO 5271200Mpa
Ball Pressure TestISO 2039-153
Impact strength of simply supported beam without notch-20℃ISO 179/1eU80
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureISO 306/B5071°C
Vicat softening temperatureISO 306/A50150°C
Hot deformation temperature0.45Mpa, UnannealedISO 75B-175°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.