Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HIPS 476L BASF-YPC

72

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Cấp đặt cọc

Tính chất:
Chịu nhiệt độ thấpChống va đập caoDòng chảy cao
Ứng dụng điển hình:
Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Thiết bị gia dụng | Thiết bị tập thể dục | Trang chủ | Lĩnh vực ô tô | Nắp chai | Vật liệu tấm
Tính chất:Chịu nhiệt độ thấp | Chống va đập cao | Dòng chảy cao

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

machinabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Processing temperature180-220°C
Mold temperature10-60°C
Melt Temperature180-260°C
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at BreakASTM D638/ISO 52750%
Tensile modulusASTM D638/ISO 5271850kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardnessASTM D78550
bending strengthASTM D790/ISO 17837kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureASTM D1525/ISO R30690℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D792/ISO 11831.05
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 11335g/10min
Water absorption rateASTM D570/ISO 62<0.1%
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.