Bảng thông số kỹ thuật
Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
---|---|---|---|
ISO 1133 | 2.2 g/10 min | ||
ISO 1133 | 4.5 g/10 min | ||
Mô đun kéo | ISO 527-2 | 2000 Mpa | |
Căng thẳng kéo dài | ISO 527-2 | 25.0 Mpa | |
ISO 527-2 | 14 % | ||
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh | DSC | 43.0 °C | |
Nhiệt độ tan chảy | ISO 3146 | 163 °C | |
Nhiệt độ đỉnh tinh thể | ISO 3146 | 142 °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top