EMAA Nucrel® 0403 DUPONT USA
0
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ASTM D3418 | 104 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 95.0 °C | |
| ASTM D1525 | 95.0 °C | ||
| FreezingPoint | -- | ASTM D3418 | 92 °C |
| -- | ISO 3146 | 92 °C | |
| Melting temperature | ISO 3146 | 104 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792 | 0.930 g/cm³ | |
| Methacrylic acid content | 4.0 wt% | ||
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 3.0 g/10min |
| 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 3.0 g/10min | |
| density | ISO 1183 | 0.930 g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.