
PEEK 810 Blk VICTREX UK
Tính chất:
Chiết xuất thấp Chống bức xạ Kháng hóa chất tốt Chống mài mòn tốt Chống mài mòn tốt Chống thủy phân Độ dẻo dai tốt Chống cháy tốt
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Tính chất: | Chiết xuất thấp | Chống bức xạ | Kháng hóa chất tốt | Chống mài mòn tốt | Chống mài mòn tốt | Chống thủy phân | Độ dẻo dai tốt | Chống cháy tốt |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| viscosity | 25℃ | ISO 2431 | 35.0 | sec |
| PH value | Internal Method | 5.50 | ||
| Melting temperature | DSC | 343 | ℃ | |
| Continuous use temperature | 260 | ℃ | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Friction coefficient | ASTM G-133 | 0.090 | ||
| density | ISO 2811 | 1.12 | g/cm3 | |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Weight - Solids | Internal Method | 39 | % | |
| Theory Volume Solids | 26 | % | ||
| Shore hardness | 40.0 to 50.0 μm | ISO 1522 | 2.0 | min |
| Direct Impact | Weight: Part 1 | 2000 | g | |
| Indentation depth: Part 1 | 0.50 | cm | ||
| Height: Part 1 | ISO 6272 | 100.00 | cm | |
| Cross Hatch Adhesion | Aluminum: Rating 0 to 5 | ISO 2409 | 0.00 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.