
ASA+PC Edgetek™ ET3500-5001 colored Geon Performance Solutions
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra | |
|---|---|---|---|---|
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/2.16kg | ISO 1133 | >22.0 | cm³/10min |
| Shrinkage rate | MD | ASTM D955 | 0.10to0.40 | % |
| Water absorption rate | 24hr | ASTM D570 | 0.15 | % |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179 | 无断裂 | |
| Vicat softening temperature | -- | ISO 306/A50 | 129 | °C |
| -- | ISO 306/B50 | 117 | °C | |
| Surface resistivity | ASTM D257 | >1.0E+14 | ohms | |
| Tensile modulus | 23°C,4.00mm,Injection | ISO 527-2/1 | 2500 | MPa |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 60.0 | MPa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 5.0 | % |
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179 | 10 | kJ/m² |
| 23°C,Injection | ISO 179 | 40 | kJ/m² | |
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C,Injection | ISO 179 | 无断裂 | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB | ||
| Volume resistivity | ASTM D257 | >1.0E+15 | ohms·cm | |
| density | 23°C | ISO 1183 | 1.15 | g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.