PA12 Generic Nylon 12 - Glass Fiber

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền điện môiIEC60243-118到44 kV/mm
IEC602503.75
Chỉ số rò rỉ điệnIEC60112595到600 V
Khối lượng điện trở suấtIEC600931.0E+2到1.0E+15 ohms·cm
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTMD648160到174 °C
ISO75-2/A150到176 °C
ISO75-2/C80.0到160 °C
Nhiệt độ sử dụng liên tụcASTMD794104到151 °C
ISO306170到175 °C
Sức mạnh tác động của dầm treo không có notchASTMD256570到1400 J/m
ASTMD648176到178 °C
ISO75-2/B169到178 °C
ISO527-299.1到130 MPa
ASTMD638106到151 MPa
ISO527-263.8到191 MPa
ASTMD63892.9到108 MPa
ASTMD6381.8到10 %
ISO527-21.5到7.0 %
ASTMD6381.8到11 %
ISO527-21.5到7.6 %
ASTMD7903720到9050 MPa
Nhiệt độ nóng chảy174到185 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO11357-3,ISO3146178 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhASTMD6968.0E-6到4.9E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-21.0E-5到4.2E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-26.9E-5到1.5E-4 cm/cm/°C
ASTMD63885.4到130 MPa
ASTMD7921.15到1.38 g/cm³
ISO11831.11到1.70 g/cm³
Tỷ lệ co rútASTMD9550.10到0.41 %
Tỷ lệ co rútISO294-40.10到0.71 %
Hấp thụ nướcASTMD5700.091到0.60 %
Hấp thụ nướcISO620.10到0.41 %
Hấp thụ nướcASTMD5700.40到1.2 %
Hấp thụ nướcISO620.80到1.2 %
Hấp thụ nướcISO620.39到0.60 %
Mô đun kéoASTMD6385880到16100 MPa
Mô đun kéoISO527-23910到19200 MPa
ISO17811.0到9000 MPa
Độ bền uốnASTMD79093.6到244 MPa
Độ bền uốnISO17896.0到213 MPa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO17910到26 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO17947到100 kJ/m²
ASTMD25685到260 J/m
ISO1801.8到18 kJ/m²
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top