POP AFFINITY™ PT1451G1

13

Bảng thông số kỹ thuật

phimĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Internal Method83.0 °C
Truyền hơi nướcInternal Method390 g/m²/24 hr
Nhiệt độ niêm phong ban đầu 3内部方法83.0 °C
Truyền hơi nước 4内部方法390 g/m²/24hr
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTM D152579.0 °C
Nhiệt độ tan chảyInternal Method98.0 °C
ASTM D12387.5 g/10 min
Căng thẳng kéo dàiĐộ chảyISO 527-25.00 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-21000 %
ISO11337.5 g/10min
Căng thẳng kéo dài 2Độ chảyISO527-25.00 Mpa
Căng thẳng kéo dài 2ISO527-220.0 Mpa
Căng thẳng kéo ²ISO527-21000 %
ASTMD152579.0 °C
Nhiệt độ nóng chảyDSC98.0 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top