Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE TR-571 QATAR PETROCHEMICAL

76

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp phim

Tính chất:
Dễ dàng xử lýChống nứt căng thẳngĐộ cứng caoĐộ cứng và độ nóng chảy tHiệu suất xử lý tốt và kh
Ứng dụng điển hình:
Thùng dầuThùngThùng xăngMở đầu đâm220L L - vòng trống
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Thùng dầu | Thùng | Thùng xăng | Mở đầu đâm | 220L L - vòng trống
Tính chất:Dễ dàng xử lý | Chống nứt căng thẳng | Độ cứng cao | Độ cứng và độ nóng chảy t | Hiệu suất xử lý tốt và kh

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rate190℃/21.6kgASTM D-12382.5g/10min
melt mass-flow rate190℃/5.0kgASTM D-12380.14g/10min
melt mass-flow rate190℃/5.0kgASTM D-12380.14g/10min
melt mass-flow rate190℃/2.16kgASTM D-12380.02g/10min
densityASTM D-15050.953g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at Break50mm/minASTM D-638>600%
Environmental stress cracking resistance条件B,F50100% lgepalASTM D-1693300h
tensile strengthYield,50mm/minASTM D-63827Mpa
Shore hardnessASTM D-224063
Bending modulusTangentASTM D-7901300Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Brittle temperatureASTM D-746<-75°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.