HIPS CR5 BK

14

Bảng thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tính năng高耐光性/防火V0
Màu sắc黑色/灰色
Sử dụng高耐光性
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Izod notch sức mạnh tác độngASTM D256/ISO 1792300 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Độ giãn dài khi nghỉASTM D638/ISO 52785 %
Mô đun kéoASTM D638/ISO 52769 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Độ bền kéoASTM D638/ISO 5279.1 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
ASTM D638/ISO 5279.0 %
ASTM D785L45
ASTM D790/ISO 17840 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Độ bền uốnASTM D790/ISO 17843 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Tỷ lệ cháy (Rate)UL945VB/1.5mm
Độ giãn dài đứt gãy (Extension)ASTM D638/ISO 52726 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top