Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC+PET TAROLOY 110 Taro Plast S.p.A.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°C,3.20mmISO 180700J/m
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
UL flame retardant rating1.6mmUL 94HB
Hot filament ignition temperature2.0mmIEC 60695-2-13650°C
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreakASTMD63865.0MPa
elongationBreakASTMD63840%
Bending modulusASTMD7902150MPa
bending strength--ISO 17890.0MPa
bending strengthYieldASTM D79090.0MPa
Tensile modulusASTMD6382400MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedASTMD648120°C
Vicat softening temperatureISO 306/B50130°C
Linear coefficient of thermal expansionMD:-30to30°CASTM D6968E-05cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateMDASTM D9550.60to1.0%
Shrinkage rateTDASTM D9550.60to1.0%
Water absorption rate23°C,24hrASTMD5700.080%
Water absorption rateSaturationASTM D5700.35%
Water absorption rateSaturation,23°CISO 620.35%
densityASTMD7921.21g/cm³
melt mass-flow rate280°C/1.2kgASTMD123812g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Compared to the anti leakage trace indexSolutionAIEC 60112PLC 3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.