PP RP346R XUZHOU HAITIAN
31
- Tính chất:Độ bóng caoChịu nhiệt độ caoĐộ trong suốt caoĐộ cứng cao
- Ứng dụng điển hình:Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuất các sản phẩm trong suốThường được sử dụng cho các sản phẩm trong suốt hàThiết bị tiêm vv
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ASTM D-527 | 1150 Mpa | |
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D-178/1eU | 6 kJ/m² | |
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 29 Mpa |
| elongation | ASTM D-638 | 14 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 25 g/10cm3 | |
| Isotropy | 93-95 % | ||
| turbidity | ASTM/MA 17031 | 10 | |
| gloss | ASTM/MA 17021 | 85 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
