BOC Generic OBC

0

Bảng thông số kỹ thuật

Chất đàn hồiĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTMD4123.00到17.0 MPa
ASTMD412770到2200 %
Sức mạnh xéASTMD62417.0到52.0 kN/m
Nén biến dạng vĩnh viễnASTMD39515到46 %
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nhiệt độ tan chảyISO3146119到120 °C
ASTMD7920.866到0.877 g/cm³
ASTMD12380.50到15 g/10min
ASTMD224055到83
Mô đun kéoASTMD6381.30到3.82 MPa
ASTMD6381.21到13.2 MPa
ASTMD638370到1500 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top