
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
TDS
Bảng thông số kỹ thuật
| Other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| 标记 | ISO 1043 | >PC< | ||
| Molding shrinkage rate | ISO 294-4 | 0.5~0.7 | % | |
| 燃烧等级 | 2.5mm | UL-94 | V-2 | |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Charpy冲击强度 | 23℃, Notched | ISO 179 | 70 | KJ/m² |
| IZOD冲击强度 | 23℃, Notched, 1/8" | ISO 180/1A | 70 | KJ/m² |
| Mechanical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| 弯曲弹性模数 | 2mm/min | 2.4 | GPa | |
| Flexural strength | 2mm/min | 90 | MPa | |
| 延伸率 | 50 mm/min | ISO 527 | 120 | % |
| Tensile yield strength | 50 mm/min, break | ISO 527 | 72 | MPa |
| 50 mm/min, yield | ISO 527 | 60 | MPa | |
| 比重 | 23℃ | ISO 1183 | 1.2 | g/cm³ |
| 熔融指数 | 300℃×1.2KG | ISO 1133 | 10 | ml/10 min |
| Thermal Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| 线膨胀系数 | ISO 11359 | 6.0~8.0 | ×10⁻⁵/℃ | |
| Thermal distortion temperature | 1.8MPa, annealed | ISO 75/A | 143 | ℃ |
| 1.8MPa, unannealed | ISO 75/A | 128 | ℃ | |
| 维氏软化温度 | 50℃/hr; 5KG | ISO 306 | 145 | ℃ |
| 50℃/hr; 1KG | ISO 306 | 150 | ℃ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.