
HDPE ME3440 BOREALIS EUROPE
42
Hình thức:Dạng hạt
Tính chất:
Chống nứt căng thẳngCo ngót thấpThời tiết khángDễ dàng xử lý
Ứng dụng điển hình:
Cáp khởi độngDây và cáp
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Cáp khởi động | Dây và cáp |
| Tính chất: | Chống nứt căng thẳng | Co ngót thấp | Thời tiết kháng | Dễ dàng xử lý |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-1-2 | 800 | Mpa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 19 | Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2 | > 800 | % |
| Resistance to Rapid Crack Propagation,Pc - S4 test(0℃) | ISO 13477 | > 6.00 | Bar | |
| Slow Crack Growth (SCG) | 80℃80℃4 | ISO 13479 | 2000 | hr |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Oxidation induction time (OIT) | 200℃200℃5 | > 20 | min | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ISO 1183 | 0.951 | g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190℃,5.0kg190℃/5.0 kg | ISO 1133 | 0.85 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.