Chia sẻ:
Thêm để so sánh

Epoxy BJB Epoxy TC-1611 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Brookfield viscosityMixed:25°C15.5Pa·s
Brookfield viscosityPartA:25°CPaste-like
Brookfield viscosityPartB:25°C0.0600Pa·s
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldASTM D63856.5MPa
bending strengthASTM D79086.2MPa
compressive strengthASTM D695193MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:6.0.按容量计算的混合比:11
Thermosetting componentsShelf Life52wk
Thermosetting componentsDemoldTime(25°C)16.0to24.0hr
Thermosetting componentsWorkTime2(25°C)20.0to25.0min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedASTM D648166°C
Linear coefficient of thermal expansionMDASTM D33866.5E-05cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityASTM D7922.00g/cm³
densityPartA1.845g/cm³
densityPartB0.978g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreDASTM D224090to94
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.