
PP H11BF NATPET SAUDI
16
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
Độ cứng caoCao mịnChống đóng cụcDễ dàng xử lýĐộ nét caoTuân thủ liên hệ thực phẩ
Ứng dụng điển hình:
Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Túi giặt | Trang chủ | Bao bì thực phẩm | phim |
| Tính chất: | Độ cứng cao | Cao mịn | Chống đóng cục | Dễ dàng xử lý | Độ nét cao | Tuân thủ liên hệ thực phẩ |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile stress | ISO 527-2/50 | 35.0 | Mpa | |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 10 | % |
| Bending modulus | ISO 178 | 1450 | Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ISO 180/1A | 2.5 | kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Hot deformation temperature | 0.45 MPa, Unannealed | ISO 75-2/B | 94.0 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | 230℃/2.16kg | ISO 1133 | 11 | g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.