PBT+ASA LONGLITE® PBT 7030-104X Chang Chun Plastics Co., Ltd. (CCP Group)
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 8.5 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2 | 125 MPa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2 | 10000 MPa |
| bending strength | 23°C | ISO 178 | 190 MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 7500 MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2 | 2.5 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 225 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 160 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melt viscosity | 260°C | ISO 11443 | 220 Pa·s |
| Shrinkage rate | MD | ISO 294-4 | 0.10to0.30 % |
| TD | ISO 294-4 | 0.50to1.1 % | |
| density | ISO 1183 | 1.47 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Dielectric strength | 2.00mm | IEC 60243-1 | 22 kV/mm |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+14 ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+13 ohms |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.