LLDPE EGF-35K

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hạt đen00 个/kg
Hạt màu≤51 个/kg
≤100 个/kg
Hạt lớn và hạt nhỏ≤50.03 g/kg
Mắt cá≤80 个/1520cm2
Mắt cá≤403 个/1520cm2
Căng thẳng năng suất kéo实测9.73 MPa
Căng thẳng danh nghĩa gãy实测>700 %
0.920±0.0020.9212 g/cm3
2.0±0.31.85 g/10min
Hiệu suất quang họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Sương mù实测10.3 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top