
DEHA SynPlast™ DOA-FM Geon Performance Solutions
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Refractive index | 25°C | 1.4450 | ||
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| pour point | -65 | °C | ||
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| density | ASTM D4052 | 0.919to0.925 | g/cm³ | |
| molecular weight distribution | 370 | |||
| Water absorption rate | 最大值 | ASTM D1533 | 500 | ppm |
| acid value | 最大值 | ASTM D1045 | 0.07 | mgKOH/g |
| appearance | ASTM D2090 | 清洁.干净 | ||
| Color | ASTM D1209 | 25 | ||
| Viscosity Kanamatic | 25°C | ASTM D445 | 12.1 | cSt |
| 40°C | ASTM D445 | 7.60 | cSt | |
| 100°C | ASTM D445 | 2.30 | cSt | |
| 蒸汽压力(200°C) | ASTM D445 | 3.07E-04 | MPa | |
| acid value | 最小值 | ASTM D3465 | 99.5 | wt% |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.