PA66 Akulon®  S223-HG6

13
  • Tính chất:
    Tăng cường
    Gia cố sợi thủy tinh
    Ổn định nhiệt

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Điện trở bề mặtIEC 60093-- ohms
Khối lượng điện trở suấtIEC 600931.0E+14 ohms·cm
Độ bền điện môiIEC 60243-130 KV/mm
IEC 602503.80
IEC 602503.50
Hệ số tiêu tánIEC 602509.0E-3
Hệ số tiêu tánIEC 602500.016
Chỉ số rò rỉ điệnIEC 60112500 V
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Lớp dễ cháyIEC 60695-11-10, -20HB
Lớp dễ cháyIEC 60695-11-10, -20HB
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO 11831.36 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO 294-41.0 %
Tỷ lệ co rútISO 294-40.20 %
Hấp thụ nướcISO 626.0 %
Hấp thụ nướcISO 621.6 %
Mô đun kéoISO 527-29950 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-2200 Mpa
Căng thẳng kéo dàiISO 527-23.6 %
ISO 1788400 Mpa
Căng thẳng uốnISO 178250 Mpa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA9.0 kJ/m²
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA10 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU65 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO 179/1eU81 kJ/m²
ISO 75-2/B260 °C
ISO 75-2/A250 °C
Nhiệt độ nóng chảy 3ISO 11357-3260 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-22.0E-5 cm/cm/°C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO 11359-27.0E-5 cm/cm/°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top