PF LAMINEX® 2040 SCHWARTZ GERMANY
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180 | 15 kJ/m² | |
| Suspended wall beam without notch impact strength | ISO 180 | 18 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Compressive stress | ISO 604 | 170 MPa | |
| Friction coefficient | Steel - Static2 | ASTM D1894 | 0.020 |
| Steel - Static3 | ASTM D1894 | 0.020 | |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 7000 MPa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 50.0 MPa |
| Break | ISO 527-2 | 80.0to100 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ISO 11359-2 | 3E-05 cm/cm/°C |
| thermal conductivity | ISO 8302 | 0.29 W/m/K |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.35 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+08 ohms | |
| Dielectric constant | IEC 60250 | 5.00 | |
| Dissipation factor | IEC 60250 | 0.30 |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Ball Pressure Test | ISO 2039-1 | 170 MPa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.