Chia sẻ:
Thêm để so sánh
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 1183938kg/m
melt mass-flow rate190℃/2.16kgISO 11330.20g/10min
melt mass-flow rate190℃/5.0kgISO 11330.85g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Environmental stress cracking resistance10% lgepal,F0IEC 811-4-1>1000H
Shore hardness1 secISO 86861
elongationBreakISO 527-2>600%
tensile strengthBreakISO 527-234MPa
tensile strengthYieldISO 527-219MPa
Hot deformation temperature6 hours,115℃IEC 811-3-1<50%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Low temperature brittleness temperatureISO 974-76
Vicat softening temperatureISO 306116
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.