Chia sẻ:
Thêm để so sánh

LMDPE HD4330UA Ineos

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 1872943kg/m
melt mass-flow rate2.16kgISO 11333g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Elongation at Break23℃,Type 2 Speed DISO 527>1000%
Elongation at Break23℃,Type 1B Speed 50mm/minISO 527>100%
Bending modulus23℃ISO 178900MPa
Tensile modulus23℃ISO 527870MPa
Charpy Notched Impact StrengthISO 179/1eb80kJ/m
Shore hardnessISO 86863
BTT stress crack resistance50℃/100%lgepalASTM D-1693400h
tensile strengthYield,23℃,Type 2 Speed DISO 52721MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureASTM D-2117128
Vicat softening temperatureISO 306119
thermal conductivityASTM C-1770.48W/m
specific heatj/kg℃2300
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.