
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
TDS
Bảng thông số kỹ thuật
| Mechanical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Tensile yield strength | 50.8 mm/min,屈服 | ASTM D638 | 37 | MPa |
| Flexural elasticity | 1.3 mm/min | ASTM D790 | 1590 | MPa |
| Izod Impact Value | 23℃ | ASTM D256 | 31 | J/m |
| Shore hardness | ASTM D2240 | 70 | Shore D | |
| Thermal Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Thermal distortion temperature | 0.46 MPa | ASTM D648 | 101 | °C |
| Physical Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Solid specific gravity | ASTM D1505 | 0.906 | g/cm³ | |
| Flow coefficient | 230°C/2.16 kg | ASTM D1238 | 3 | g/10 min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.