DAP Synres-Almoco DAIP 6501

0

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Khối lượng điện trở suấtIEC600931.0E+14到1.0E+15 ohms·cm
Hệ số tiêu tánIEC602500.010到0.030
Độ bền điện môiIEC60243-115到20 kV/mm
IEC602504.005.00
IEC602504.005.00
Hệ số tiêu tánIEC602500.010到0.030
Kháng ArcASTMD495PLC 4
Chỉ số rò rỉ điệnIEC60112>575 V
Điện trở bề mặtIEC600931.0E+14到1.0E+15 ohms
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Chỉ số cháy dây dễ cháyIEC60695-2-12850 °C
Nhiệt độ đánh lửa dây tóc nóngIEC60695-2-13875 °C
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ISO11831.80到2.00 g/cm³
Mật độ rõ ràngISO600.70到0.85 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO25770.40到0.60 %
Hấp thụ nướcISO62<0.20 %
Bài viết ShrinkageISO2577<0.050 %
Mô đun kéoISO527-25000到7000 MPa
Căng thẳng kéo dàiISO527-230.0到50.0 MPa
ISO1788000到10000 MPa
Căng thẳng uốnISO17860.0到80.0 MPa
Căng thẳng nénISO604150到200 MPa
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO179/1eA1.2到1.8 kJ/m²
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giảnISO179/1eU2.0到3.0 kJ/m²
ISO75-2/C>200 °C
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhISO11359-25.0E-5到6.0E-5 cm/cm/°C
Độ dẫn nhiệtASTME14610.40到0.60 W/m/K
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top