
PP EPS30R PETROCHINA DAQING
56
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun
Tính chất:
EPS30RCó khả năng chống va đập Khối coagglomeration
Ứng dụng điển hình:
Hàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm ép
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Hàng gia dụng | Có thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm ép |
| Tính chất: | EPS30R | Có khả năng chống va đập | Khối coagglomeration |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Granular ash content | GB/T 9345 | ≤0.014 | % | |
| Huangdu Index | GB/T 3862 | ≤-2.8 | ||
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 2 | g/10min | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | ≥369 | J/m |
| -20℃ | GB/T 1843 | ≥61 | J/m | |
| tensile strength | GB/T 1040 | ≥24 | Mpa | |
| Bending modulus | GB/T 9341 | ≥94.3 | Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.