Chia sẻ:
Thêm để so sánh

TSU Machine Cast MC-90 A/B BJB Enterprises, Inc.

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldASTM D41219.7MPa
tensile strength300%StrainASTM D4126.35MPa
tensile strength200%StrainASTM D4125.18MPa
tensile strength100%StrainASTM D4123.87MPa
tear strengthASTM D62452.5kN/m
elongationBreakASTM D412550%
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Thermosetting mixed viscosityWorkTime6(25°C)ASTM D23931.3min
Thermosetting mixed viscosityGelTimeASTM D23931.8min
Thermosetting mixed viscosity后固化时间(25°C)ASTM D2393120to170hr
Thermosetting mixed viscosityDemold Time(25°C)ASTM D239310min
Thermosetting mixed viscosity25°C5ASTM D23931900cP
Thermosetting mixed viscosity25°C4ASTM D23932300cP
Thermosetting mixed viscosity25°C3ASTM D23931500cP
Thermosetting componentsShelf Life26wk
Thermosetting componentsPartB按重量计算的混合比:95.按容量计算的混合比:100
Thermosetting componentsPartA按重量计算的混合比:100.按容量计算的混合比:100
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shrinkage rateMDASTM D25660.65%
density特定体积ASTM D7920.918cm³/g
density--2ASTM D7921.12g/cm³
density--ASTM D7921.11g/cm³
density--1ASTM D7921.06g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Shore hardnessShoreAASTM D224085to95
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.