
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mã hiệu thay thế(1)
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 220℃,10kg | ISO 1133 | 23 | g/10min |
| density | Natural | ISO 1183 | 1.08 | Natural |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| bending strength | Speed 2mm/min | ISO 178 | 111 | Mpa |
| Rockwell hardness | t=6.4mm | ISO 2039-2 | 126 | R scale |
| tensile strength | Yield,Speed 50mm/min | ISO 527 | 68 | Mpa |
| Tensile modulus | Speed 1mm/min | ISO 527 | 3.7 | GPa |
| Bending modulus | Speed 2mm/min | ISO 178 | 2.8 | GPa |
| tensile strength | Speed 50mm/min,Break | ISO 527 | 3.2 | % |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ISO 180 | 2.0 | KJ/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Vicat softening temperature | 5kg,120℃/hr | ISO 306 | 104 | °C |
| Hot deformation temperature | Method A | ISO 75 | 84 | °C |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB | ||
| Hot deformation temperature | Method B | ISO 75 | 96 | °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | ASTM D-955 | 0.3-0.4 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.