Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE 4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

36

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Kháng hóa chất

Tính chất:
Chịu được tác động nhiệt Chống hóa chấtChống oxy hóaChống nứt căng thẳngChức năng chống oxy hóaKháng hóa chất tốtChống nứt nâng cao (ChốngNhiệt độ thấp tác động kh
Ứng dụng điển hình:
Bình xăngThùng nhiên liệu
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Bình xăng | Thùng nhiên liệu
Tính chất:Chịu được tác động nhiệt | Chống hóa chất | Chống oxy hóa | Chống nứt căng thẳng | Chức năng chống oxy hóa | Kháng hóa chất tốt | Chống nứt nâng cao (Chống | Nhiệt độ thấp tác động kh

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
densityISO 11830.945
Apparent densityISO 600.50g/cm
melt mass-flow rate190℃/21.6kgISO 11336.0g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23℃ASTM D1709250KJ/m
Environmental stress cracking resistanceASTM D-1693B1000hr
Tensile modulusISO 527-2900Mpa
tensile strengthYieldISO 527-224Mpa
Tensile strainYieldISO 527-210%
Bending modulusISO 1781100Mpa
Impact strength of cantilever beam gap-30℃ASTM D-256A300J/m
Impact strength of cantilever beam gap-30℃ASTM D1709170KJ/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureISO 306-A50126°C
Melting temperatureISO 3146131°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.