
TPO XLT 8677 DOW USA
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Bending modulus | 1% Secant: Compression Molded | ASTM D790 | 6.55 | MPa |
| elongation | Break, Compression Molded | ASTM D638 | > 1000 | % |
| tensile strength | Break, Compression Molded | ASTM D638 | 3.00 | MPa |
| Tensile modulus | 100% Secant | ASTM D638 | 1.21 | MPa |
| tear strength | ASTM D624 | 26.3 | kN/m | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Melting temperature | DSC | Internal Method | 118 | ℃ |
| Glass transition temperature | Internal Method | -65.0 | ℃ | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shore hardness | Shore A, Compression Molded | ASTM D2240 | 51 | |
| Mooney viscosity | ML 1+4, 121℃ | ASTM D1646 | 45 | MU |
| melt mass-flow rate | 190℃/2.16 kg | ASTM D1238 | 0.50 | g/10 min |
| density | ASTM D792 | 0.870 | g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.