HDPE 5000S

11
  • Tính chất:
    Chống mài mòn
    Chống lạnh
    Dễ dàng xử lý
  • Ứng dụng điển hình:
    Vỏ sạc
    Vải dệt
    Dây thừng
    Dây đơn
    Túi xách

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ sạch优级品|≤5 粒/kg树脂
Độ sạch一级品|≤10 粒/kg树脂
Độ sạch合格品|≤20 粒/kg树脂
Độ sạch优级品|≤20 粒/kg树脂
Độ sạch一级品|≤40 粒/kg树脂
Độ sạch合格品|≤60 粒/kg树脂
Hàm lượng tro优级品|≤0.01 %(m/m)
Hàm lượng tro一级品|≤0.02 %(m/m)
Hàm lượng tro合格品|≤0.04 %(m/m)
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéo优级品|≥24 Mpa
Độ bền kéo一级品|≥23 Mpa
Độ bền kéo合格品|≥22 Mpa
Độ giãn dài优级品|≥500 %
Độ giãn dài一级品|≥500 %
Độ giãn dài合格品|≥500 %
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy一级品|0.80-1.20 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy合格品|0.62-1.30 g/10min
Mật độ优级品|0.949-0.953 g/cm³
Mật độ一级品|0.949-0.953 g/cm³
Mật độ合格品|0.948-0.954 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy优级品|0.80-1.10 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top