HDPE HIVAL® 500354 Nexeo Plastics
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| impact strength | ASTM D1822 | 64.1 J/cm |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 1240 MPa | |
| elongation | Break | ASTM D638 | >500 % |
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 26.9 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Brittle temperature | ASTM D746 | <-60.0 °C | |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ASTM D648 | 73.9 °C |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 128 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | F50 | ASTM D1693 | 25.0 hr |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 0.38 g/10min |
| density | ASTM D1505 | 0.953 g/cm³ |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 66 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Blow molding mold temperature | 16 °C | ||
| Blow molding head temperature | 191 °C | ||
| Blow molding machine barrel temperature | 166to182 °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.