Chia sẻ:
Thêm để so sánh

HDPE ME8000 LG CHEM KOREA

41

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp ép phun

Tính chất:
Chống va đập caoDễ dàng xử lýChống nứt căng thẳngSức mạnh caoĐộ cứng caoĐặc tính: Độ cứng caoKhả năng chống nứt dưới ứHiệu suất xử lý và sức mạ
Ứng dụng điển hình:
Hàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chungSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Hàng gia dụng | Hộp nhựa | Ứng dụng công nghiệp | Tải thùng hàng | Sản phẩm gia dụng nói chung | Sản phẩm đúc lớn | Phụ tùng công nghiệp | Sản phẩm dùng một lần | Hộp vận chuyển | v. v.
Tính chất:Chống va đập cao | Dễ dàng xử lý | Chống nứt căng thẳng | Sức mạnh cao | Độ cứng cao | Đặc tính: Độ cứng cao | Khả năng chống nứt dưới ứ | Hiệu suất xử lý và sức mạ

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
density23°CASTM D-15050.957g/cm³
melt mass-flow rate190℃/2.16kgASTM D-12388.0g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthYieldASTM D-638290kg/cm2
Impact strength of cantilever beam gapASTM D-2566kg·cm/cm
Shore hardnessASTM D-224065
elongationBreakASTM D-638>1000%
Bending modulusASTM D-79010500kg/cm2
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureASTM D-1525125°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.