
Ethylene Copolymer TOPAS® 6017S-04 JAPAN POLYPLASTIC
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra | |
|---|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | Internal Method | 0.50to0.70 | % | |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 0.010 | % |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1A/1 | 3000 | MPa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/1A/50 | 58.0 | MPa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2/1A/50 | 2.4 | % |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 2.0 | kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 15 | kJ/m² |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 170 | °C |
| Glass transition temperature | ISO 11357-2 | 178 | °C | |
| density | ISO 1183 | 1.02 | g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 260°C/2.16kg | ISO 1133 | 1.4 | g/10min |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 178 | °C | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+16 | ohms·cm | |
| Relative permittivity | 1kHz | IEC 60250 | 2.35 | |
| 10kHz | IEC 60250 | 2.35 | ||
| Dissipation factor | 1.00GHz | IEC 60250 | 7E-05 | |
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 0 | ||
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL 94 | HB | |
| Refractive index | ISO 489 | 1.530 | ||
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 260°C/2.16kg | ISO 1133 | 1.50 | cm³/10min |
| transmissivity | ISO 13468-2 | 91.0 | % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.