Ethylene Copolymer HANWHA EVA 1157 Hanwha Chemical
0
Bảng thông số kỹ thuật
| Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ASTM D3417 | 85.0 °C | |
| AllowableCoatingSpeed | 250°C | >5.0 m/sec | |
| Initial sealing temperature | 80.0 °C | ||
| Brittle temperature | ASTM D746 | <-76.0 °C | |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525 | 61.0 °C | |
| density | ASTM D1505 | 0.939 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 16 g/10min |
| Vinyl acetate content | Internal Method | 18.0 wt% | |
| tensile strength | Break | ASTM D638 | 13.5 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | 860 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.