POM Copolymer LUVOCOM® 80-7580 LEHVOSS Group
0
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1fU | 32 kJ/m² |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 2.8 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Bending strain | ISO 178 | 6.4 % | |
| bending strength | ISO 178 | 65.0 MPa | |
| Bending modulus | ISO 178 | 2000 MPa | |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 5.1 % |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 45.0 MPa |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 2700 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Continuous use temperature | UL 746B | 100 °C | |
| Maximum operating temperature | ShortTerm | 120 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | DIN 16901 | 1.5to2.1 % | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/5.0kg | ISO 1133 | 14.0 cm³/10min |
| density | ISO 1183 | 1.46 g/cm³ | |
| Water absorption rate | 23°C,24hr | <0.10 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| insulation resistance | IEC 60167 | >1.0E+12 ohms |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.