MAH-g-copolymer Generic MAH-g

0

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ASTMD6388.00到16.2 MPa
ASTMD63820到1000 %
ASTMD79013.8到940 MPa
ASTMD152540.0到130 °C
Nhiệt độ tan chảyISO314662.8到131 °C
ISO11830.875到0.960 g/cm³
ASTMD2240,ISO86821到98
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top