
PP BL Gansu Langang Petrochemical
1
Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Lớp chịu nhiệt
Tính chất:
Lớp ép phun
Ứng dụng điển hình:
Sợicắt lát propylene
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
| Ứng dụng điển hình: | Sợi | cắt lát propylene |
| Tính chất: | Lớp ép phun |
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| characteristic | 注塑级 | |||
| purpose | 丙纶切片 | |||
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| fisheye | 0.4mm | ≤20 | 个/1520cm2> | |
| 0.8mm | ≤4 | 个/1520cm2> | ||
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Equal standard index | ≥97.5 | % | ||
| melt mass-flow rate | 16-20 | g/10min | ||
| Cleanliness | 0-5 | 个/kg | ||
| Granular ash content | ≤0.03 | % | ||
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| tensile strength | Yield | ≥31.5 | Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.