
TPO INSPIRE™ TF1305 ESU Trinseo
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận
No Data...
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
|---|---|---|---|---|
| Multi axis Instrumented Impact Energy | 0°C,韧性破坏 | ISO 6603-2 | 50.0 | J |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 25 | kJ/m² |
| 0°C | ISO 180/1A | 10 | kJ/m² | |
| -40°C | ISO 180/1A | 5.0 | kJ/m² | |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Bending modulus | ISO 178 | 1850 | MPa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/50 | 70 | % |
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 25.0 | MPa |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 1950 | MPa | |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Linear coefficient of thermal expansion | MD | ASTM D696 | 8.5E-05 | cm/cm/°C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/A120 | 135 | °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 58.0 | °C |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 110 | °C | |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Đơn vị kiểm tra |
| Shrinkage rate | ISO 294-4 | 0.90to1.2 | % | |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 9.6 | g/10min |
| density | ISO 1183 | 1.02 | g/cm³ |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.